méat
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.a/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
méat /me.a/ |
méat /me.a/ |
méat gđ /me.a/
- (Giải phẫu) Học lỗ, ngách.
- Méat urinaire — lỗ đái
- Méat supérieur — ngách mũi trên
- (Thực vật học) Kẽ, khoang.
- Méat intercellulaire — kẽ gian bào, khoang gian bào
Tham khảo
[sửa]- "méat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)