Bước tới nội dung

mécaniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ka.ni.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

mécaniser ngoại động từ /me.ka.ni.ze/

  1. Cơ khí hóa.
    Mécaniser la production — cơ khí hóa sản xuất
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Biến thành cái máy.
    Le travail à la chaîne mécanise l’ouvrier — lao động dây chuyền biến người công nhân thành cái máy

Tham khảo

[sửa]