mécaniser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.ka.ni.ze/
Ngoại động từ[sửa]
mécaniser ngoại động từ /me.ka.ni.ze/
- Cơ khí hóa.
- Mécaniser la production — cơ khí hóa sản xuất
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Biến thành cái máy.
- Le travail à la chaîne mécanise l’ouvrier — lao động dây chuyền biến người công nhân thành cái máy
Tham khảo[sửa]
- "mécaniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)