Bước tới nội dung

mécanographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mécanographiques
/me.ka.nɔ.ɡʁa.fik/
mécanographiques
/me.ka.nɔ.ɡʁa.fik/
Giống cái mécanographiques
/me.ka.nɔ.ɡʁa.fik/
mécanographiques
/me.ka.nɔ.ɡʁa.fik/

mécanographique

  1. Sắp xếp tính toán bằng máy.

Tham khảo

[sửa]