mécanographique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mécanographiques /me.ka.nɔ.ɡʁa.fik/ |
mécanographiques /me.ka.nɔ.ɡʁa.fik/ |
Giống cái | mécanographiques /me.ka.nɔ.ɡʁa.fik/ |
mécanographiques /me.ka.nɔ.ɡʁa.fik/ |
mécanographique
Tham khảo
[sửa]- "mécanographique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)