Bước tới nội dung

méconnaissable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.kɔ.nɛ.sabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực méconnaissable
/me.kɔ.nɛ.sabl/
méconnaissables
/me.kɔ.nɛ.sabl/
Giống cái méconnaissable
/me.kɔ.nɛ.sabl/
méconnaissables
/me.kɔ.nɛ.sabl/

méconnaissable /me.kɔ.nɛ.sabl/

  • không nhận ra nữa, khó nhận ra
    1. Cadavre méconnaissable — xác chết khó nhận ra

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]