méconnaissable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.kɔ.nɛ.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | méconnaissable /me.kɔ.nɛ.sabl/ |
méconnaissables /me.kɔ.nɛ.sabl/ |
Giống cái | méconnaissable /me.kɔ.nɛ.sabl/ |
méconnaissables /me.kɔ.nɛ.sabl/ |
méconnaissable /me.kɔ.nɛ.sabl/
- Cadavre méconnaissable — xác chết khó nhận ra
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "méconnaissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)