Bước tới nội dung

médecin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛd.sɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
médecin
/mɛd.sɛ̃/
médecins
/mɛd.sɛ̃/

médecin /mɛd.sɛ̃/

  1. Thầy thuốc.
    Médecin traitant — thầy thuốc điều trị
    Médecin militaire — thầy thuốc quân y
    médecin des âmes — linh mục

Tham khảo

[sửa]