Bước tới nội dung

médiéval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.dje.val/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médiéval
/me.dje.val/
médiévaux
/me.dje.vɔ/
Giống cái médiévale
/me.dje.val/
médiévales
/me.dje.val/

médiéval /me.dje.val/

  1. (Thuộc) Trung đại.
    Civilisation médiévale — nền văn minh Trung Đại

Tham khảo

[sửa]