médicastre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.di.kastʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
médicastre /me.di.kastʁ/ |
médicastres /me.di.kastʁ/ |
médicastre gđ /me.di.kastʁ/
Tham khảo
[sửa]- "médicastre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)