Bước tới nội dung

méditatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.di.ta.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực méditatif
/me.di.ta.tif/
méditatifs
/me.di.ta.tif/
Giống cái méditative
/me.di.ta.tiv/
méditatives
/me.di.ta.tiv/

méditatif /me.di.ta.tif/

  1. Trầm ngâm, đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng.
    Air méditatif — vẻ đăm chiêu
    Poète méditatif — nhà thơ trầm tư mặc tưởng

Tham khảo

[sửa]