méditer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.di.te/
Ngoại động từ
[sửa]méditer ngoại động từ /me.di.te/
- Ngẫm nghĩ về.
- Méditer un sujet — ngẫm nghĩ về một đề tài
- Trù tính.
- Méditer un voyage — trù tính cuộc hành trình
Nội động từ
[sửa]méditer nội động từ /me.di.te/
- Ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng.
- Méditer sur une question — ngẫm nghĩ về một vấn đề
Tham khảo
[sửa]- "méditer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)