Bước tới nội dung

médiumnique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.djɔm.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médiumnique
/me.djɔm.nik/
médiumniques
/me.djɔm.nik/
Giống cái médiumnique
/me.djɔm.nik/
médiumniques
/me.djɔm.nik/

médiumnique /me.djɔm.nik/

  1. Xem médium

Tham khảo

[sửa]