médiumnique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.djɔm.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | médiumnique /me.djɔm.nik/ |
médiumniques /me.djɔm.nik/ |
Giống cái | médiumnique /me.djɔm.nik/ |
médiumniques /me.djɔm.nik/ |
médiumnique /me.djɔm.nik/
- Xem médium
Tham khảo
[sửa]- "médiumnique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)