Bước tới nội dung

médium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.djɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
médium
/me.djɔm/
médiums
/me.djɔm/

médium /me.djɔm/

  1. Ông đồng, đồng cốt.
  2. (Âm nhạc) Khoảng âm giữa (của giọng nữ).
  3. (Hội họa) Chất pha màu.
  4. (Triết học) Đoạn giữa (luận ba đoạn).

Tham khảo

[sửa]