Bước tới nội dung

médius

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
médius
/me.djys/
médius
/me.djys/

médius /me.djys/

  1. Ngón giữa (tay).

Tham khảo

[sửa]