méduser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /me.dy.ze/

Ngoại động từ[sửa]

méduser ngoại động từ /me.dy.ze/

  1. (Thân mật) Làm cho sững sờ.

Tham khảo[sửa]