Bước tới nội dung

sững sờ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨʔɨŋ˧˥ sə̤ː˨˩ʂɨŋ˧˩˨ ʂəː˧˧ʂɨŋ˨˩˦ ʂəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ̰ŋ˩˧ ʂəː˧˧ʂɨŋ˧˩ ʂəː˧˧ʂɨ̰ŋ˨˨ ʂəː˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sững sờ

  1. Ngẩn ngơ, yên lặngngạc nhiên quá.
    Nghe tin nhà cháy, đứng sững sờ.

Dịch

[sửa]

Tiếng Anh: dazzled

Tham khảo

[sửa]