Bước tới nội dung

mégathérium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mégathériums
/me.ɡa.te.ʁjɔm/
mégathériums
/me.ɡa.te.ʁjɔm/

mégathérium

  1. (Động vật học) Con đại thú (hóa thạch).

Tham khảo

[sửa]