Bước tới nội dung

mélinite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.li.nit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mélinite
/me.li.nit/
mélinite
/me.li.nit/

mélinite gc /me.li.nit/

  1. Melinit (thuốc nổ).

Tham khảo

[sửa]