Bước tới nội dung

ménade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ménade
/me.nad/
ménades
/me.nad/

ménade gc /me.nad/

  1. Như bacchante 1.

Tham khảo

[sửa]