Bước tới nội dung

mérovingien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mérovingien
/me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛ̃/
mérovingiennes
/me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛn/
Giống cái mérovingienne
/me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛn/
mérovingiennes
/me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛn/

mérovingien /me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛ̃/

  1. (Sử học) (thuộc) dòng Mê-rô-vê (dòng vua ở Pháp).

Tham khảo

[sửa]