mésestimer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.zɛs.ti.me/
Ngoại động từ
[sửa]mésestimer ngoại động từ /me.zɛs.ti.me/
Tham khảo
[sửa]- "mésestimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mésestimer ngoại động từ /me.zɛs.ti.me/