Bước tới nội dung

mésopotamien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mésopotamien
/me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/
mésopotamien
/me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/
Giống cái mésopotamien
/me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/
mésopotamien
/me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/

mésopotamien /me.zɔ.pɔ.ta.mjɛ̃/

  1. (Thuộc) Miền Mê-dô-pô-ta-mi, (thuộc) miền Lưỡng (nước I-rắc ngày nay).

Tham khảo

[sửa]