méta
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.ta/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
méta /me.ta/ |
méta /me.ta/ |
méta gđ /me.ta/
- (Viết tắt métaldéhyde) Meta (chất metanđehit dưới hình thức thỏi nhỏ, dùng làm chất đốt).
- Réchaud à meta — bếp đun meta
Tham khảo[sửa]
- "méta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)