Bước tới nội dung

métairie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.te.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métairie
/me.te.ʁi/
métairies
/me.te.ʁi/

métairie gc /me.te.ʁi/

  1. Trại lĩnh canh.

Tham khảo

[sửa]