Bước tới nội dung

méthylène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ti.lɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
méthylène
/me.ti.lɛn/
méthylène
/me.ti.lɛn/

méthylène /me.ti.lɛn/

  1. (Hóa học) Metilen.

Tham khảo

[sửa]