Bước tới nội dung

métisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ti.se/

Ngoại động từ

[sửa]

métisser ngoại động từ /me.ti.se/

  1. Lai giống.
    Métisser des moutons — lai giống cừu
    Chien métissé — chó lai

Tham khảo

[sửa]