Bước tới nội dung

lai giống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˧ zəwŋ˧˥laːj˧˥ jə̰wŋ˩˧laːj˧˧ jəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˧˥ ɟəwŋ˩˩laːj˧˥˧ ɟə̰wŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

lai giống

  1. Ghép giống này vào giống khác.
    Lai giống chó.
    Nhật.
    Lai giống ngô.

Tham khảo

[sửa]