métré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

métré

  1. Sự đo.
  2. Đồ án thi công.
    Faire le métré d’un ouvrage — đồ án thi công một công trình

Tham khảo[sửa]