Bước tới nội dung

thi công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ kəwŋ˧˧tʰi˧˥ kəwŋ˧˥tʰi˧˧ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ kəwŋ˧˥tʰi˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

thi công

  1. Tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế.
    Thi công khu nhà ở cao tầng.
    Bảo đảm kĩ thuật thi công.
    Tiến độ thi công.

Tham khảo

[sửa]