thi công
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi˧˧ kəwŋ˧˧ | tʰi˧˥ kəwŋ˧˥ | tʰi˧˧ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˥ kəwŋ˧˥ | tʰi˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ |
Động từ
[sửa]thi công
- Tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế.
- Thi công khu nhà ở cao tầng.
- Bảo đảm kĩ thuật thi công.
- Tiến độ thi công.
Tham khảo
[sửa]- "thi công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)