métro
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.tʁo/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
métro /me.tʁo/ |
métros /me.tʁo/ |
métro gđ /me.tʁo/
- (Thân mật) (viết tắt của métropolitain) xe điện ngầm.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)