møblement
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | møblement | møblementet |
Số nhiều | møblement, møblementer | møblementa, møblementene |
møblement gđ
- Bộ đồ đạc bày biện, trang trí trong nhà: bộ bàn ghế, bộ tủ, bộ giường. . .
- De kjøpte nytt møblement til stuen.
Tham khảo[sửa]
- "møblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)