Bước tới nội dung

mørke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít mørke mørket
Số nhiều mørke, mørker mørka, mørkene

mørke

  1. Bóng tối, chỗ tối.
    Mørket kommer tidlig om vinteren.
    mørkets makter — ma lực.

Tham khảo