Bước tới nội dung

mạc bưởn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maːk¹¹ bɯɤn¹³/

Danh từ

[sửa]

mạc bưởn

  1. mặt trăng.

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An