Bước tới nội dung

mꜣwt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ai Cập

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ mꜣwj (trở nên mới) +‎ -t.

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]
mAAwt
Y1
 gc
  1. Một điều mới, một cái gì đó mới.

Biến tố

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Ai Cập bình dân: mꜣy

Tham khảo

[sửa]
  • Hoch, James (1997) Middle Egyptian Grammar, Mississauga: Benben Publications, →ISBN, tr. 70