Bước tới nội dung

maïeutique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

maïeutique gc

  1. Phép đỡ đẻ (phương pháp gợi hỏi của Xô-crát, nhằm hướng dẫn tìm ra chân lý còn tìm tàng thai nghén).

Tham khảo

[sửa]