macérer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.se.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]macérer ngoại động từ /ma.se.ʁe/
Nội động từ
[sửa]macérer nội động từ /ma.se.ʁe/
- Ngâm.
- Des cerises qui macèrent dans de l’eau-de-vie — quả anh đào ngâm trong rượu trắng
Tham khảo
[sửa]- "macérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)