macérer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ma.se.ʁe/
Ngoại động từ
macérer ngoại động từ /ma.se.ʁe/
Nội động từ
macérer nội động từ /ma.se.ʁe/
- Ngâm.
- Des cerises qui macèrent dans de l’eau-de-vie — quả anh đào ngâm trong rượu trắng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “macérer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)