Bước tới nội dung

macérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ma.se.ʁe/

Ngoại động từ

macérer ngoại động từ /ma.se.ʁe/

  1. Ngâm.
    Macérer des cornichons dans du vinaigre — ngâm dưa chuột bao tử vào giấm
  2. (Tôn giáo) Hành xác.

Nội động từ

macérer nội động từ /ma.se.ʁe/

  1. Ngâm.
    Des cerises qui macèrent dans de l’eau-de-vie — quả anh đào ngâm trong rượu trắng

Tham khảo