Bước tới nội dung

macrographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

macrographie gc

  1. Sự khảo sát bằng mắt (kim loại, hợp kim).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]