Bước tới nội dung

madapolam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.da.pɔ.lam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
madapolam
/ma.da.pɔ.lam/
madapolam
/ma.da.pɔ.lam/

madapolam /ma.da.pɔ.lam/

  1. Vải mađapolam, vải cát bá.

Tham khảo

[sửa]