maestoso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɑɪ.ˈstoʊ.ˌsoʊ/

Phó từ[sửa]

maestoso /mɑɪ.ˈstoʊ.ˌsoʊ/

  1. (Âm nhạc) Hùng vĩ.

Tham khảo[sửa]