Bước tới nội dung

maestras

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ˈes.tɾas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maestra maestras

maestras gc số nhiều ( số nhiều maestros)

  1. Xem maestra

Từ liên hệ

[sửa]