maestra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ˈes.tɾa/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
maestra maestras

maestra gc ( maestro)

  1. Nữ giáo viên, bà giáo, cô giáo.
  2. Người dạy (nói chung).

Từ liên hệ[sửa]

Tiếng Ý[sửa]

Danh từ[sửa]

maestra gc (số nhiều maestre; maestro)

  1. Nữ giáo viên, bà giáo, cô giáo.
  2. Người dạy (nói chung).