Bước tới nội dung

maghzen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /max.zɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maghzen
/max.zɛn/
maghzen
/max.zɛn/

maghzen /max.zɛn/

  1. Như makhzen.

Tham khảo

[sửa]