Bước tới nội dung

magisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc magisk
gt magisk
Số nhiều magiske
Cấp so sánh
cao

magisk

  1. Thuộc về pháp thuật, quỷ thuật, ảo thuật, huyền diệu, huyền bí.
    Hans ord hadde en magisk virkning.
    magiske krefter

Tham khảo

[sửa]