Bước tới nội dung

magnanime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ɲa.nim/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực magnanime
/ma.ɲa.nim/
magnanimes
/ma.ɲa.nim/
Giống cái magnanime
/ma.ɲa.nim/
magnanimes
/ma.ɲa.nim/

magnanime /ma.ɲa.nim/

  1. Hào hiệp.
    Âme magnanime — tâm hồn hào hiệp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cao thượng.

Tham khảo

[sửa]