maintenant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɛ̃t.nɑ̃/
Phó từ[sửa]
maintenant /mɛ̃t.nɑ̃/
- Bây giờ.
- Il est maintenant dix heures — bây giờ là mười giờ
- de maintenant — (của) thời nay
- La littérature de maintenant — văn học thời nay
- maintenant que — bây giờ mà
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "maintenant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)