Bước tới nội dung

maitri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

maitri

  • (Phật giáo) tâm từ

Dịch

[sửa]
  • (Phật giáo) tâm từ
  1. Tiếng Trung Quốc: ,
  2. Tiếng Phạn: मैत्री, maitrī