majoritet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | majoritet | majoriteten |
Số nhiều | majoriteter | majoritetene |
majoritet gđ
- Phần đông, phần nhiều, phần lớn, đa số.
- Forslaget ble vedtatt med stor majoritet.
- være i majoritet
- den tause majoritet — Đa số thầm lặng (quần chúng).
Tham khảo[sửa]
- "majoritet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)