malgré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mal.ɡʁe/

Giới từ[sửa]

malgré /mal.ɡʁe/

  1. , mặc dù.
    Partir malgré la pluie — ra đi mặc dù trời mưa
  2. Mặc dù không muốn.
    Il est parti malgré son père — nó ra đi mặc dù cha nó không muốn
    malgré que — mặc dù, dù rằng
    malgré tout — dù sao

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]