malgré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mal.ɡʁe/
Giới từ
[sửa]malgré /mal.ɡʁe/
- Dù, mặc dù.
- Partir malgré la pluie — ra đi mặc dù trời mưa
- Mặc dù không muốn.
- Il est parti malgré son père — nó ra đi mặc dù cha nó không muốn
- malgré que — mặc dù, dù rằng
- malgré tout — dù sao
Trái nghĩa
[sửa]- Grâce (Đ)
Tham khảo
[sửa]- "malgré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)