mamelonné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mamelonnée /mam.lɔ.ne/ |
mamelonnée /mam.lɔ.ne/ |
Giống cái | mamelonnée /mam.lɔ.ne/ |
mamelonnée /mam.lɔ.ne/ |
mamelonné
Tham khảo
[sửa]- "mamelonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)