mandarinier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mandarinier /mɑ̃.da.ʁi.nje/ |
mandariniers /mɑ̃.da.ʁi.nje/ |
mandarinier gđ (số nhiều mandariniers)
Tham khảo
[sửa]- "mandarinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)