Bước tới nội dung

mander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.de/

Ngoại động từ

[sửa]

mander ngoại động từ /mɑ̃.de/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đòi tiền, triệu tập.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thông báo.

Tham khảo

[sửa]