Bước tới nội dung

mandore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.dɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mandore
/mɑ̃.dɔʁ/
mandore
/mɑ̃.dɔʁ/

mandore gc /mɑ̃.dɔʁ/

  1. Như mandole.

Tham khảo

[sửa]